Có 2 kết quả:
屯垦 tún kěn ㄊㄨㄣˊ ㄎㄣˇ • 屯墾 tún kěn ㄊㄨㄣˊ ㄎㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open up land for cultivation
(2) to garrison troops to open up land
(2) to garrison troops to open up land
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open up land for cultivation
(2) to garrison troops to open up land
(2) to garrison troops to open up land
Bình luận 0